Có 2 kết quả:
軒昂 xuān áng ㄒㄩㄢ • 轩昂 xuān áng ㄒㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high
(2) lofty
(3) elevated
(4) dignified
(2) lofty
(3) elevated
(4) dignified
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high
(2) lofty
(3) elevated
(4) dignified
(2) lofty
(3) elevated
(4) dignified
Bình luận 0